STT
|
Ngoại tệ
|
Tên ngoại tệ
|
Tỷ giá
|
1
|
EUR
|
Đồng Euro
|
24.718,68
|
2
|
JPY
|
Yên Nhật
|
196,74
|
3
|
GBP
|
Bảng Anh
|
31.879,90
|
4
|
CHF
|
Phơ răng Thuỵ Sĩ
|
22.477,65
|
5
|
AUD
|
Đô la Úc
|
16.750,34
|
6
|
CAD
|
Đô la Canada
|
17.345,76
|
7
|
SEK
|
Curon Thuỵ Điển
|
2.692,49
|
8
|
NOK
|
Curon Nauy
|
2.676,35
|
9
|
DKK
|
Curon Đan Mạch
|
3.322,30
|
10
|
RUB
|
Rúp Nga
|
334,04
|
11
|
NZD
|
Đô la Newzealand
|
15.026,75
|
12
|
HKD
|
Đô la Hồng Công
|
2.820,10
|
13
|
SGD
|
Đô la Singgapore
|
16.210,63
|
14
|
MYR
|
Ringít Malaysia
|
5.592,69
|
15
|
THB
|
Bath Thái
|
622,98
|
16
|
IDR
|
Rupiah Inđônêsia
|
1,66
|
17
|
INR
|
Rupee Ấn độ
|
329,01
|
18
|
TWD
|
Đô la Đài Loan
|
676,85
|
19
|
CNY
|
Nhân dân tệ TQuốc
|
3.370,52
|
20
|
KHR
|
Riêl Cămpuchia
|
5,48
|
21
|
LAK
|
Kíp Lào
|
2,70
|
22
|
MOP
|
Pataca Macao
|
2.742,35
|
23
|
TRY
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
7.743,75
|
24
|
KRW
|
Won Hàn Quốc
|
19,12
|
25
|
BRL
|
Rin Brazin
|
6.206,16
|
26
|
PLN
|
Đồng Zloty Ba Lan
|
5.650,77
|