Popular Posts

Học các thuật ngữ kế toán qua Clip
Accounting words

Kết quả hình ảnh cho Accounting words\

Today we’re looking at basic vocabulary related to finance and accounting. First we’ll hear a short article introducing the vocabulary. Then we’ll go over each word in detail, with some example sentences to show how you can use the words. At the end of the video you’ll have a chance to review and practice your new vocabulary.

New words:
Principle(n): nguyên lí,nguyên tắc.
Flow of funds (n) : dòng tiền.
Record(v) : ghi chép.
Debit(n) : (kế toán) bên Nợ,khoản tiền nợ
To debit an account(v) chuyển(rút) tiền ra khỏi tài khoản ngân hàng.
Credit(n) : (kế toán) bên Có,sự cho vay,tín dụng
To credit an account(v) chuyển(gửi) tiền vào tài khoản ngân hàng.
Transaction (n) : quan hệ,giao dịch
Bookkeeping (n) : sổ sách,công việc kế toán
Bookkeeper (n) : người giữ sổ sách
Ledger (n) : (kế toán) sổ cái
Sale ledger (n): Sổ cái bán hàng
Interval (n) : kì kế toán
Balance (n) : sự cân bằng,số dư trong tài khoản
Accounting (n) : công việc kế toán,ghi chép
Accountant (n) : kế toán viên
Account payable (n) : Các khoản phải trả
Account receivable (n) : Các khoản phải thu


Sưu tầm

- - 0 bình luận
CHUYÊN MỤC
  • Google Comment (0)
  • Facebook Comment ()
  • Emotion
  • Một số lưu ý khi bình luận

    Mọi bình luận sai nội quy sẽ bị xóa mà không cần báo trước

    Bấm Thông báo cho tôi bên dưới khung bình luận để nhận thông báo khi admin trả lời

    Để được tư vấn về thi tuyển ngân hàng, hãy để lại kèm số điện thoại và/hoặc email của bạn nhé!

  • :))
    :((
    :D
    :(
    :)
    :-)
    ;)
    =))
    :p
    =.=
    ==
    ^_^
    /=he
    :*
    /=r
    /=l
    :v
    /=ok
    /=clap
    (y)
    (yy)
    /=hi
    /=j
    /=hup
    /=hd
    /=hl
    /=hr
    /=s
    <3