Popular Posts
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định trị giá tính thuế, có hiệu lực từ ngày 28/04/2016 đến ngày 04/05/2016.


STT
Ngoại tệ
Tên ngoại tệ
Tỷ giá
1
EUR
Đồng Euro
24.718,68
2
JPY
Yên Nhật
196,74
3
GBP
Bảng Anh
31.879,90
4
CHF
Phơ răng Thuỵ Sĩ
22.477,65
5
AUD
Đô la Úc
16.750,34
6
CAD
Đô la Canada
17.345,76
7
SEK
Curon Thuỵ Điển
2.692,49
8
NOK
Curon Nauy
2.676,35
9
DKK
Curon Đan Mạch
3.322,30
10
RUB
Rúp Nga
334,04
11
NZD
Đô la Newzealand
15.026,75
12
HKD
Đô la Hồng Công
2.820,10
13
SGD
Đô la Singgapore
16.210,63
14
MYR
Ringít Malaysia
5.592,69
15
THB
Bath Thái
622,98
16
IDR
Rupiah Inđônêsia
1,66
17
INR
Rupee Ấn độ
329,01
18
TWD
Đô la Đài Loan
676,85
19
CNY
Nhân dân tệ TQuốc
3.370,52
20
KHR
Riêl Cămpuchia
5,48
21
LAK
Kíp Lào
2,70
22
MOP
Pataca Macao
2.742,35
23
TRY
Thổ Nhĩ Kỳ
7.743,75
24
KRW
Won Hàn Quốc
19,12
25
BRL
Rin Brazin
6.206,16
26
PLN
Đồng Zloty Ba Lan
5.650,77
- -
CHUYÊN MỤC
  • Google Comment (0)
  • Facebook Comment ()
  • Emotion
  • :))
    :((
    :D
    :(
    :)
    :-)
    ;)
    =))
    :p
    =.=
    ==
    ^_^
    /=he
    :*
    /=r
    /=l
    :v
    /=ok
    /=clap
    (y)
    (yy)
    /=hi
    /=j
    /=hup
    /=hd
    /=hl
    /=hr
    /=s
    <3